Nội Dung
- 1 CHEVROLET TRAILBLAZER 2.5L 2019 MẪU SUV 7 CHỖ.
- 1.1 ƯU Đ ÃI ĐẶC BIỆT GIÁ XE TRAILBLAZER LÊN ĐẾN 100 TRIỆU VND. SỞ HỮU XE CHEVROLET TRAILBLAZER CHỈ CÒN 785 TRIỆU VND GIÁ RẺ NHẤT PHÂN KHÚC
- 1.2 Giá Xe Chevrolet Traiblazer 2019
- 1.3 CHEVROLET TRAILBLAZER MỚI
- 1.4 ĐỘNG CƠ TURBO DIESEL DURAMAX
- 1.5 THIẾT KẾ MỚI THỂ THAO ĐA DỤNG OAI PHONG MÀ LỊCH LÃM
- 1.6 Mâm Xe
- 1.7 XUỐNG PHỐ PHONG CÁCH VÀ TIỆN NGHI
- 1.8 AN TOÀN CHỦ ĐỘNG THÔNG MINH ĐỂ LUÔN TIẾN BƯỚC
- 1.9 HỆ THỐNG PHANH AN TOÀN THÔNG MINH
- 1.10 CÔNG NGHỆ THÔNG MINH TÍCH HỢP
- 1.11 Khởi Động Từ Xa
- 1.12 LUÔN KẾT NỐI, LUÔN CHỦ ĐỘNG
- 1.13 Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Traiblazer
CHEVROLET TRAILBLAZER 2.5L 2019 MẪU SUV 7 CHỖ.
ƯU Đ ÃI ĐẶC BIỆT GIÁ XE TRAILBLAZER LÊN ĐẾN 100 TRIỆU VND. SỞ HỮU XE CHEVROLET TRAILBLAZER CHỈ CÒN 785 TRIỆU VND GIÁ RẺ NHẤT PHÂN KHÚC
Chevrolet Traiblazer gồm các phiên bản số sàn và số tự động
Giá Xe Chevrolet Traiblazer 2019
Thương hiệu
Phiên bản xe
Giá xe (VNĐ)
Trả góp (VNĐ)
Chevrolet
Traiblazer 2.5L MT LT 4×2
885,000,000
Chevrolet
Traiblazer 2.5L AT LT 4×2
925,000,000
Chevrolet
Traiblazer 2.8L AT LTZ 4×4
1,066,000,000
Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Traiblazer
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | LT 2.5 MT 4×2 | LTZ 2.5 AT 4×4 |
---|---|---|
Loại động cơ | Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo | Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo |
Công suất cực đại (hp / rpm) | 161/3600 | 181/3600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 380/2000 | 440/2000 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số tự động 6 cấp |
Cài cầu bằng điện | Không | Có |
Loại nhiên liệu | Dầu Diesel | Dầu Diesel |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 |
Khả năng lội nước (mm) | 800 | 800 |
KÍCH THƯỚC | LT 2.5 MT 4×2 | LTZ 2.8 AT 4×4 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4887 x 1902 x 1848 | 4887 x 1902 x 1852 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,845 | 2,845 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1570 / 1588 | 1570 / 1588 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 219 | 221 |
Khối lượng bản thân (Kg) | 1,994 | 2,150 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Kg) | 2,605 | 2,735 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | NA | NA |
Kích thước lốp | 255/65R17 | 265/60R18 |
Kích thước lốp dự phòng | 245/70R16 | 245/70R16 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 76 | 76 |
AN TOÀN | LT 2.5 MT 4×2 | LTZ 2.8 AT 4×4 |
Hệ thống phanh: Trước/ sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Không | Có |
Hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Không | Có |
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe | Không | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có |
Cảnh báo xe lệch làn đường | Không | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau | Không | Có |
Dây an toàn 3 điểm tất cả các vị trí | Có | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Hệ thống túi khí | 02 túi khí (cho người lái và hành khách ngồi kế bên) | 02 túi khí (cho người lái và hành khách ngồi kế bên) |
Chìa khóa mã hóa | Có | Có |
Hệ thống chống xâm nhập, báo chống trộm | Có | Có |
NGOẠI THẤT | LT 2.5 MT 4×2 | LTZ 2.8 AT 4×4 |
Ốp lưới tản nhiệt | Màu đen bóng | Crôm |
Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng | Có | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED | Không | Có |
Đèn sương mù trước/sau | Có | Có |
Đèn phanh thứ ba dạng LED | Không | Có |
Gạt mưa trước tự động | Không | Có |
Gạt mưa sau gián đoạn | Có | Có |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập tay, cùng màu thân xe | Chỉnh điện, gập điện, mạ crôm |
Ốp viền chân kính cửa sổ | Màu đen | Crôm |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Chỉ crôm trang trí |
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm tất cả các vị trí | Có | Có |
Bậc lên xuống | Có | Có |
Thanh trang trí nóc xe | Không | Có |
Chìa khóa điều khiển từ xa | Có | Có |
La zăng hợp kim nhôm | 17 Inch | 18 Inch |
La zăng dự phòng hợp kim nhôm | 16 Inch | 16 Inch |
Chắn bùn trước/sau | Có | Có |
NỘI THẤT | LT 2.5 MT 4×2 | LTZ 2.8 AT 4×4 |
Nội thất | Nỉ, Hai tông màu đen/xám | Da, Hai tông màu đen/xám |
Vô lăng bọc da | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong xe tự động chống chói | Không | Có |
Tấm chắn nắng trong xe | Tích hợp gương | Tích hợp gương & đèn |
Đèn trần trước/sau | Có | Có |
Kệ nghỉ tay hàng ghế thứ 2 | Có | Có |
Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có | Có |
Ngăn để đồ dưới ghế trước | Có | Có |
Hộp chứa đồ trung tâm tích hợp kệ nghỉ tay ghế trước | Có | Có |
Hộp đựng kính | Có | Có |
Tay nắm trần xe | Ví trí ghế hành khách trước, sau hai bên | Ví trí ghế hành khách trước, sau hai bên |
Tay nắm cột A | Có | Có |
Lẫy mở cửa trong xe | Màu bạc | Crôm |
TIỆN NGHI | LT 2.5 MT 4×2 | LTZ 2.8 AT 4×4 |
Khởi động từ xa | Không | Có |
Trợ lực lái | Thủy lực | Điện |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có | Có |
Ga tự động (Cruise control) | Không | Có |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | Không | Có |
Hệ thống thông tin giải trí | Màn hình cảm ứng 7”, kết hợp Mylink, 4 loa | Màn hình cảm ứng 8”, kết hợp Mylink, 7 loa cao cấp |
Điều hòa trước | Chỉnh tay | Tự động |
Điều hòa sau độc lập | Có | Có |
Lọc gió điều hòa | Có | Có |
Sấy kính sau | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | Không | Có |
Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng | Có | Có |
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40 | Có | Có |
Hàng ghế thứ 3 gập 50/50 | Có | Có |
Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau | Có | Có |
Ngăn xếp đồ cốp sau | Không | Có |
Hộp dụng cụ | Có | Có |
MÀU NGOẠI THẤT | LT 2.5 MT 4×2 | LTZ 2.8 AT 4×4 |
Đen đẳng cấp (GB0) | có sẵn | có sẵn |
Trắng lịch lãm (GAZ) | có sẵn | có sẵn |
Đỏ quyền lực (GG2) | có sẵn | có sẵn |
Bạc kiêu hãnh (GAN) | có sẵn | có sẵn |
Xám hoàng gia (GYM) | có sẵn | có sẵn |
Nâu mạnh mẽ (GVX ) | có sẵn | có sẵn |
Xanh cá tính (G8P) | có sẵn | có sẵn |
Trắng Ngọc Trai (GP5) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHEVROLET TRAILBLAZER 2019
CÔNG TY TNHH OTO VIỆT LONG – VINFAST – CHEVROLET VIỆT LONG
Địa chỉ: 936 QL 1A, P.Thạnh Xuân, Q.12. Tp. HCM
Phụ trách kinh doanh: 0938.17.52.17
mail: ndtanit@gmail.com
Web: www.chevroletsaigon3s.com
Pingback: GIÁ XE KHUYẾN MÃI LUÔN CẬP NHẬT MỚI! - VINFAST-CHEVROLET VIỆT LONG
Esta funcionalidad te permite arrancar el motor y calentar o enfriar el interior de la Chevrolet Trailblazer a traves de tu llave, sin necesidad de estar dentro de tu SUV.